Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 4
/
New HSK 7-9
>
窄
HSK 4
New HSK 7-9
窄
Thêm vào danh sách từ
chật hẹp
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 窄
chật hẹp
zhǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
窄得卡车开不过去
zhǎi de kǎchē kāi bù guòqù
hẹp đến nỗi xe tải không thể vượt qua
窄范围
zhǎi fànwéi
giới hạn hẹp
窄路
zhǎi lù
đường hẹp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc