Thứ tự nét

Ý nghĩa của 窄

  1. chật hẹp
    zhǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

窄得卡车开不过去
zhǎi de kǎchē kāi bù guòqù
hẹp đến nỗi xe tải không thể vượt qua
窄范围
zhǎi fànwéi
giới hạn hẹp
窄路
zhǎi lù
đường hẹp
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc