Thứ tự nét

Ý nghĩa của 立

  1. đứng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

梯子立在墙边
tīzǐ lì zài qiángbiān
thang đứng dựa vào tường
倒立
dàolì
đứng lộn ngược
把梯子立起来
bǎ tīzǐ lì qǐlái
để lên một cái thang
立在山顶上
lì zài shāndǐng shàng
đứng trên đỉnh đồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc