Thứ tự nét

Ý nghĩa của 筒

  1. hình trụ
    tǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿纸裹一个筒
ná zhǐguǒ yígè tǒng
cuộn giấy thành ống
发热筒
fārè tǒng
ống sưởi ấm
筒表面
tǒng biǎomiàn
bề mặt hình trụ
筒内径
tǒng nèijìng
đường kính bên trong của hình trụ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc