Thứ tự nét

Ý nghĩa của 答

  1. để trả lời
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

答错了
dácuò le
trả lời sai
一个题也没答
yígè tí yě méi dá
không trả lời một câu hỏi nào
笑而不答
xiàoérbùdá
mỉm cười mà không cần trả lời
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc