Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
粉
New HSK 7-9
粉
Thêm vào danh sách từ
Hồng
bột
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 粉
Hồng
fěn
bột
fěn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
粉色的丝巾
fěnsè de sījīn
khăn lụa hồng
粉红衣服
fěnhóng yīfú
váy hồng
粉红色
fěnhóngsè
màu hồng
粉牡丹
fěn mǔdān
hoa mẫu đơn hồng
这粉可存放相当长的时间
zhèfěn kě cúnfàng xiāngdāng chángde shíjiān
bột này có thể bảo quản được khá lâu
粉用完了
fěn yòngwán le
bột đã hết
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc