Thứ tự nét

Ý nghĩa của 粉

  1. Hồng
    fěn
  2. bột
    fěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

粉色的丝巾
fěnsè de sījīn
khăn lụa hồng
粉红衣服
fěnhóng yīfú
váy hồng
粉红色
fěnhóngsè
màu hồng
粉牡丹
fěn mǔdān
hoa mẫu đơn hồng
这粉可存放相当长的时间
zhèfěn kě cúnfàng xiāngdāng chángde shíjiān
bột này có thể bảo quản được khá lâu
粉用完了
fěn yòngwán le
bột đã hết
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc