Thứ tự nét

Ý nghĩa của 糟

  1. kinh khủng
    zāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

没那么糟
méi nàme zāo
không tệ lắm
糟得很
zāo déhěn
thực sự khủng khiếp
身体很糟
shēntǐ hěnzāo
sức khỏe thật tồi tệ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc