Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
紫
HSK 5
New HSK 5
紫
Thêm vào danh sách từ
màu đỏ tía
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 紫
màu đỏ tía
zǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
气得脸色发紫
qì de liǎnsè fā zǐ
trở nên tím với cơn thịnh nộ
紫葡萄
zǐ pútao
nho tím
紫色的裙子
zǐsè de qúnzi
váy tím
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc