Thứ tự nét

Ý nghĩa của 经

  1. đi qua
    jīng
  2. giao dịch, quản lý
    jīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

非经法定程序
fēi jīng fǎdìngchéngxù
mà không cần thông qua thủ tục pháp lý
经了几百年
jīng le jībǎi nián
vài thế kỷ đã trôi qua
经北京去上海
jīng běijīng qù shànghǎi
đi đến Thượng Hải qua Bắc Kinh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc