Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缕

  1. quẹt quẹt
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一缕头发
yī lǚ tóufà
sợi tóc
一缕线
yī lǚ xiàn
bóng của sợi
有着千丝万缕的联系
yǒuzhe qiānsīwànlǚ de liánxì
được ràng buộc với một ngàn sợi chỉ
一缕炊烟
yī lǚ chuīyān
một làn khói
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc