Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
缴
New HSK 7-9
缴
Thêm vào danh sách từ
bàn giao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 缴
bàn giao
jiǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
收租金账人一直在催逼他缴
shōuzū jīnzhàngrén yīzhí zài cuībī tā jiǎo
người đòi nợ tiếp tục lừa anh ta vì tiền thuê
他拒绝缴枪
tā jùjué jiǎoqiāng
anh ấy từ chối đưa súng của mình
缴公粮
jiǎo gōngliáng
ký gửi ngũ cốc
缴税
jiǎoshuì
nộp thuế
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc