Thứ tự nét

Ý nghĩa của 缸

  1. crock, urn, thùng
    gāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难以挪动的大缸
nányǐ nuódòng de dàgāng
crock lớn và bất động
把缸砸碎
bǎ gāng zásuì
đập vỡ đồ đạc
大浴缸
dà yùgāng
bồn tắm lớn
鱼缸
yúgāng
bể nuôi cá
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc