Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胆

  1. lòng can đảm
    dǎn
  2. túi mật
    dǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你真有胆
nǐ zhēn yǒu dǎn
bạn có can đảm
浑身是胆
húnshēnshìdǎn
đầy can đảm
胆志
dǎnzhì
lòng dũng cảm và ý chí
胆和胃
dǎn hé wèi
túi mật và dạ dày
油腻食物会加重胆的负担
yóunì shíwù huì jiāzhòng dǎn de fùdān
thức ăn nhiều dầu mỡ sẽ làm tăng gánh nặng cho túi mật
患者没有一个胆
huànzhě méiyǒu yígè dǎn
một bệnh nhân không có túi mật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc