Thứ tự nét

Ý nghĩa của 胎

  1. phôi thai, bào thai (một từ đo lường cho phôi thai)
    tāi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是我第一胎
zhèshì wǒ dìyī tāi
đây là đứa con đầu tiên của tôi
第二胎
dì èrtāi
bào thai thứ hai
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc