Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
臂
HSK 6
臂
Thêm vào danh sách từ
cánh tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 臂
cánh tay
bì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
摆臂
bǎi bì
cánh tay xoay
臂挽着臂走
bìwǎn zháo bì zǒu
khoác tay nhau đi dạo
两臂
liǎng bì
cả hai cánh tay
左臂
zuǒbì
cánh tay trái
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc