Thứ tự nét
Ví dụ câu
设备应运至以下地址
shèbèi yìngyùn zhì yǐxià dìzhǐ
giao thiết bị phải được thực hiện đến địa chỉ sau
扩展至六千平方米厂房
kuòzhǎn zhì liùqiānpíngfāngmǐ chǎngfáng
mở rộng nhà máy xây dựng lên 6.000 mét vuông
升级至最新版本
shēngjí zhì zuìxīn bǎnběn
để nâng cấp lên phiên bản mới nhất
转至网页
zhuǎnzhì wǎngyè
để chuyển đến trang web
至火车站约三十分钟车程
zhì huǒchēzhàn yuē sānshífēnzhōng chēchéng
mất khoảng ba mươi phút đi ô tô đến ga đường sắt
三月至四月
sānyuè zhì sìyuè
từ tháng ba đến tháng tư
室
shì
đại sảnh
致
zhì
để gửi
到
dào
đến