Thứ tự nét

Ý nghĩa của 舟

  1. con thuyền
    zhōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一叶扁舟
yīyèbiǎnzhōu
một chiếc thuyền nhỏ
同舟共济
tóngzhōugòngjì
để qua sông trên cùng một con thuyền
划龙舟
huá lóngzhōu
chèo thuyền rồng
独木舟
dúmùzhōu
xuồng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc