Thứ tự nét

Ý nghĩa của 荒

  1. lãng phí, bị bỏ rơi
    huāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要让地荒了
búyào ràng dì huāng le
đừng để đất hoang hóa
地不能荒着
dì bùnéng huāng zháo
không nên để đất hoang hóa
这里的土地很荒
zhèlǐ de tǔdì hěnhuāng
đất ở nơi này bị bỏ hoang
地荒了
dì huāng le
vùng đất bị bỏ hoang
荒山
huāngshān
núi chất thải
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc