Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
蒜
New HSK 7-9
蒜
Thêm vào danh sách từ
tỏi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 蒜
tỏi
suàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
蒜有抗疲劳作用
suàn yǒu kàng píláo zuòyòng
tỏi có tác dụng chống mệt mỏi
蒜香鸡
suàn xiāng jī
Đủi tỏ gà
用蒜蒸对虾
yòng suàn zhēng duìxiā
hấp tôm với tỏi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc