Thứ tự nét

Ý nghĩa của 虾

  1. con tôm
    xiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水塘里面养虾
shuǐtáng lǐmiàn yǎng xiā
tôm được nuôi trong ao
龙虾
lóngxiā
tôm
美味的虾
měiwèi de xiā
tôm ngon
煮虾
zhǔ xiā
tôm luộc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc