Thứ tự nét
Ví dụ câu
每人只许携带五十公斤行李
měirén zhī xǔxiédài wǔshígōngjīn xínglǐ
mỗi người chỉ được phép mang theo 50 kg hành lý
此处不许吸烟
cǐ chǔ bùxǔ xīyān
không được phép hút thuốc ở đây
不许
bùxǔ
không cho phép
许了他三天假
xǔle tā sāntiān jiǎ
cho anh ta ba ngày nghỉ