Thứ tự nét

Ý nghĩa của 软

  1. mềm
    ruǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

软件
ruǎnjiàn
phần mềm
软座
ruǎn zuò
ghế mềm
软沙发
ruǎn shāfā
ghế sofa mềm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc