Thứ tự nét
Ví dụ câu
辞职信
cízhí xìn
thư từ chức
辞退不努力工作的工作者
cítuì bùnǔlì gōngzuò de gōngzuòzhě
sa thải một công nhân cẩu thả
辞去领导职务
cíqù lǐngdǎo zhíwù
từ chức lãnh đạo
把保姆辞了
bǎ bǎomǔ cí le
sa thải bảo mẫu
辞去委员会中的职务
cíqù wěiyuánhuì zhōng de zhíwù
từ chức khỏi ủy ban
让老板给辞了
ràng lǎobǎn gěi cí le
bị ông chủ sa thải
把保姆辞了
bǎ bǎomǔ cí le
từ chức bảo mẫu