Thứ tự nét

Ý nghĩa của 迟

  1. muộn
    chí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反应来得太迟
fǎnyìng láide tàichí
phản ứng đến quá muộn
系统的运行启动较迟
xìtǒng de yùnxíng qǐdòng jiào chí
bắt đầu muộn các hoạt động của hệ thống
现在替换他是否太迟?
xiànzài tìhuàn tāshì fǒu tàichí ?
có phải là quá muộn để thay thế anh ta bây giờ?
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc