Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
遛
New HSK 7-9
遛
Thêm vào danh sách từ
đi dạo, đi dạo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 遛
đi dạo, đi dạo
liù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
遛一圈
liù yī quān
đi dạo một chút
他缓步牵着马遛着
tā huǎnbù qiān zháo mǎliù zháo
anh ấy đi ngựa với tốc độ chậm
遛狗
liùgǒu
dắt chó đi dạo
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc