Thứ tự nét

Ý nghĩa của 遛

  1. đi dạo, đi dạo
    liù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

遛一圈
liù yī quān
đi dạo một chút
他缓步牵着马遛着
tā huǎnbù qiān zháo mǎliù zháo
anh ấy đi ngựa với tốc độ chậm
遛狗
liùgǒu
dắt chó đi dạo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc