Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
铃
HSK 5
New HSK 5
铃
Thêm vào danh sách từ
chuông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铃
chuông
líng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铃响了
líng xiǎng le
chuông reo
按铃
àn líng
rung chuông
门铃
ménlíng
chuông cửa
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc