Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
铲
New HSK 7-9
铲
Thêm vào danh sách từ
cái xẻng; xúc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 铲
cái xẻng; xúc
chǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
铲锅
chǎnguō
thìa cho chảo chiên
铲菜
chǎncài
xúc rau
铲平
chǎnpíng
san bằng mặt đất
铲土
chǎntǔ
đào đất
铁铲
tiěchǎn
xẻng sắt
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc