Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
锤
HSK 6
锤
Thêm vào danh sách từ
búa, vồ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 锤
búa, vồ
chuí
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
钉锤
dīngchuí
búa đóng đinh
铁锤
tiěchuí
búa sắt
千锤百炼
qiānchuíbǎiliàn
được ủ kỹ lưỡng
锤砧之间
chuízhēn zhījiān
giữa cái búa và cái đe
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc