Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闲

  1. không có người ở
    xián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我周末就在家里闲着
wǒ zhōumò jiù zàijiā lǐ xiánzháo
Tôi đã dành cả cuối tuần chỉ để gõ cửa nhà
活动组织方都没有闲着
huódòng zǔzhī fāng dū méiyǒu xiánzháo
những người tổ chức sự kiện không nhàn rỗi
闲生活
xián shēnghuó
cuộc sống nhàn hạ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc