Thứ tự nét

Ý nghĩa của 闸

  1. phanh
    zhá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

安全闸
ān quán zhá
phanh an toàn
关闸
guānzhá
tắt phanh
油压闸
yóuyā zhá
phanh dầu
开闸
kāizhá
bật phanh
水闸
shuǐzhá
cống
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc