Thứ tự nét

Ý nghĩa của 陷

  1. chìm đắm, mắc kẹt
    xiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他脚下的土地突然陷下去了
tā jiǎoxià de tǔdì tūrán xiàn xiàqù le
mặt đất đột nhiên chìm xuống dưới phí của anh ta
深陷的两颊
shēnxiàn de liǎng jiá
má hóp
眼睛陷进去了
yǎnjīng xiànjìn qù le
mắt đã chìm vào trong.
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc