Thứ tự nét

Ý nghĩa của 雾

  1. sương mù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多雾的秋天
duō wù de qiūtiān
sương mù autunm
晚雾
wǎn wù
sương mù buổi tối
在雾中消失
zài wù zhōng xiāoshī
mờ dần trong sương mù
浓雾
nóng wù
sương mù dày đặc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc