Thứ tự nét

Ý nghĩa của 震

  1. lắc
    zhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

震四方
zhèn sìfāng
thế giới rung chuyển
震了一下
zhèn le yīxià
đã rung chuyển một lần
杯子被震
bēizǐ bèi zhèn
một cái cốc lắc
建筑物由于爆炸而震了
jiànzhùwù yóuyú bàozhà ér zhèn le
một tòa nhà đã rung chuyển vì vụ nổ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc