Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
霜
New HSK 7-9
霜
Thêm vào danh sách từ
sương giá
kem
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 霜
sương giá
shuāng
kem
shuāng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冰霜
bīngshuāng
có đạo đức liêm chính
雪上加霜
xuěshàngjiāshuāng
hết thảm họa này đến thảm họa khác
下了霜
xià le shuāng
sương giá rơi
防晒霜
fángshài shuāng
kem chống nắng
眼霜
yǎnshuāng
kem mắt
晚霜
wǎnshuāng
kem dưỡng ban đêm
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc