Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
黏
New HSK 7-9
黏
Thêm vào danh sách từ
dính
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 黏
dính
nián
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
油漆还是黏的
yóuqī háishì nián de
sơn vẫn còn dính
黏痰
niántán
đờm dính
移走黏地方
yí zǒu nián dìfāng
loại bỏ các điểm dính
黏面团
nián miàntuán
bột nếp
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc