一向

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一向

  1. luôn luôn
    yīxiàng; yíxiàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我一向不吃早饭
wǒ yīxiàng bùchī zǎofàn
Tôi luôn bỏ bữa sáng
他一向忠诚老实
tā yīxiàng zhōngchéng lǎoshí
anh ấy luôn trung thành và trung thực
一向都是这样
yīxiàng dūshì zhèyàng
nó luôn luôn như vậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc