Thứ tự nét
Ví dụ câu
一如既往地可靠
yīrújìwǎng dì kěkào
đáng tin cậy như trong quá khứ
一如既往地很忙
yīrú jìwǎng dì hěnmáng
rất bận rộn như trước đây
她一如既往地爱着
tā yīrújìwǎng dì ài zháo
cô ấy vẫn yêu như trong quá khứ
一如既往的支持
yīrújìwǎng de zhīchí
để hỗ trợ như trước