一如既往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一如既往

  1. cũng như trong quá khứ
    yīrú jìwǎng; yì rú jì wǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一如既往地可靠
yīrújìwǎng dì kěkào
đáng tin cậy như trong quá khứ
一如既往地很忙
yīrú jìwǎng dì hěnmáng
rất bận rộn như trước đây
她一如既往地爱着
tā yīrújìwǎng dì ài zháo
cô ấy vẫn yêu như trong quá khứ
一如既往的支持
yīrújìwǎng de zhīchí
để hỗ trợ như trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc