一帆风顺

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一帆风顺

  1. thuyền buồm
    yī fān fēng shùn; yì fān fēng shùn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

祝你旅途一帆风顺
zhùnǐ lǚtú yīfánfēngshùn
Chúc các bạn một chuyến đi vui vẻ
祝你一帆风顺
zhùnǐ yīfánfēngshùn
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất
自此以后,他的事业一帆风顺
zìcǐ yǐhòu , tā de shìyè yīfánfēngshùn
từ đó sự nghiệp thuận buồm xuôi gió
生活并不总是一帆风顺的
shēnghuó bìngbù zǒngshì yīfánfēngshùn de
cuộc sống là không được ngủ quên trên hoa hồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc