一度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一度

  1. một lần, sớm hơn
    yīdù; yídù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他一度从事反政府的活动
tā yídù cóngshì fǎn zhèngfǔ de huódòng
anh ấy đã từng tham gia vào hoạt động chống chính phủ
一度是很快乐的
yídù shì hěnkuài lè de
đã từng rất hạnh phúc
过去一度
guòqù yídù
một lần trong quá khứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc