一流

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一流

  1. lớp học đầu tiên
    yīliú; yìliú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

打造成一流品牌
dǎ zàochéng yīliú pǐnpái
xây dựng thương hiệu hạng nhất
一流的服务
yīliú de fúwù
dịch vụ hạng nhất
一流的作家
yīliú de zuòjiā
nhà văn hạng nhất
考入一流的大学
kǎorù yīliú de dàxué
để vào được một trường đại học hàng đầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc