一目了然

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 一目了然

  1. rõ ràng trong nháy mắt
    yī mù liǎo rán; yí mù liǎo rán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后果已经一目了然
hòuguǒ yǐjīng yīmùliǎorán
hậu quả đã rõ ràng
一目了然的物证
yīmùliǎorán de wùzhèng
bằng chứng vật lý trong nháy mắt
这是个一目了然的案子
zhèshì gè yīmùliǎorán de ànzǐ
đây là một trường hợp đơn giản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc