三角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 三角

  1. Tam giác; hình tam giác
    sānjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

等脚三角形
děng jiǎo sānjiǎoxíng
Tam giác cân
三角广场
sānjiǎo guǎngchǎng
vuông tam giác
等边三角形
děngbiānsānjiǎoxíng
Tam giác đều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc