上任

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上任

  1. nhậm chức
    shàngrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新上任的经理
xīn shàngrèn de jīnglǐ
quản lý mới
总统上任
zǒngtǒng shàngrèn
tổng thống nhậm chức
走马上任
zǒumǎshàngrèn
đi xe để có một cuộc hẹn chính thức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc