Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上游

  1. thượng nguồn của một con sông
    shàngyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长江上游
chángjiāngshàngyóu
thượng lưu sông Dương Tử
黄河上游
huánghé shàngyóu
thượng nguồn sông Hoàng Hà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc