Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
上瘾
HSK 6
New HSK 7-9
上瘾
Thêm vào danh sách từ
để có một thói quen
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 上瘾
để có một thói quen
shàngyǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他看书看上瘾了
tā kànshū kàn shàngyǐnle
anh ấy nghiện đọc
未上瘾的吸毒者
wèi shàngyǐnde xīdúzhě
người không nghiện ma túy
喝酒上瘾
hējiǔ shàngyǐn
Nghiện rượu
对咖啡上瘾
duì kāfēi shàngyǐn
nghiện cà phê
Các ký tự liên quan
上
瘾
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc