上瘾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 上瘾

  1. để có một thói quen
    shàngyǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他看书看上瘾了
tā kànshū kàn shàngyǐnle
anh ấy nghiện đọc
未上瘾的吸毒者
wèi shàngyǐnde xīdúzhě
người không nghiện ma túy
喝酒上瘾
hējiǔ shàngyǐn
Nghiện rượu
对咖啡上瘾
duì kāfēi shàngyǐn
nghiện cà phê

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc