Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不像话

  1. không hợp lý
    bùxiànghuà; búxiànghuà
  2. Đó là một sự xúc phạm!
    bùxiànghuà; búxiànghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这么做就太不像话了简单的事还让我帮你
zhème zuò jiù tài bùxiànghuàle jiǎndānde shì huán ràng wǒ bāng nǐ
thật tiếc khi yêu cầu tôi làm một việc đơn giản như vậy cho bạn
觉得不像话
juéde bùxiànghuà
cảm thấy không hợp lý
要你们自己掏钱就不像话了
yào nǐmen zìjǐ tāoqián jiù bùxiànghuàle
sẽ là không hợp lý nếu bạn tự bỏ tiền túi ra.
这种行为真不像话
zhèzhǒng xíngwéi zhēn bùxiànghuà
hành vi như vậy thực sự gây sốc
他这人真不像话
tā zhèrén zhēn bùxiànghuà
anh ấy thực sự không biết xấu hổ
少得不像话
shǎodé bùxiànghuà
quá ít
这太不像话了
zhè tài bùxiànghuàle
điều này là quá nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc