Thứ tự nét
Ý nghĩa của 不像话
- bùxiànghuà; búxiànghuà
- bùxiànghuà; búxiànghuà
Nhấn và lưu vào
Ví dụ câu
这么做就太不像话了简单的事还让我帮你
zhème zuò jiù tài bùxiànghuàle jiǎndānde shì huán ràng wǒ bāng nǐ
thật tiếc khi yêu cầu tôi làm một việc đơn giản như vậy cho bạn
觉得不像话
juéde bùxiànghuà
cảm thấy không hợp lý
要你们自己掏钱就不像话了
yào nǐmen zìjǐ tāoqián jiù bùxiànghuàle
sẽ là không hợp lý nếu bạn tự bỏ tiền túi ra.
这种行为真不像话
zhèzhǒng xíngwéi zhēn bùxiànghuà
hành vi như vậy thực sự gây sốc
他这人真不像话
tā zhèrén zhēn bùxiànghuà
anh ấy thực sự không biết xấu hổ
少得不像话
shǎodé bùxiànghuà
quá ít
这太不像话了
zhè tài bùxiànghuàle
điều này là quá nhiều