Thứ tự nét
Ví dụ câu
那里发生了不可思议的事情
nàlǐ fāshēng le bùkěsīyì de shìqíng
đến một mức độ đáng kinh ngạc
达到不可思议的程度
dádào bùkěsīyì de chéngdù
điều này chỉ đơn giản là không thể tin được
这简直不可思议
zhè jiǎnzhí bùkěsīyì
một điều gì đó khó tin đã xảy ra ở đó
不可思议的价格
bùkěsīyì de jiàgé
giá không tưởng