不可思议

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不可思议

  1. không thể tưởng tượng được
    bùkě sīyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那里发生了不可思议的事情
nàlǐ fāshēng le bùkěsīyì de shìqíng
đến một mức độ đáng kinh ngạc
达到不可思议的程度
dádào bùkěsīyì de chéngdù
điều này chỉ đơn giản là không thể tin được
这简直不可思议
zhè jiǎnzhí bùkěsīyì
một điều gì đó khó tin đã xảy ra ở đó
不可思议的价格
bùkěsīyì de jiàgé
giá không tưởng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc