Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不惜

  1. không để tồn tại, không thừa
    bùxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不惜任何代价获得
bùxī rènhé dàijià huòdé
để có được bằng bất kỳ giá nào
不惜人力和物力
bùxī rénlì hé wùlì
không tiếc nhân lực và vật lực
干活不惜力气
gànhuó bùxī lìqì
làm việc chăm chỉ
不惜生命地
bùxī shēngmìng dì
gặp rủi ro trong cuộc sống
不惜一切
bùxīyīqiē
bằng mọi cách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc