Thứ tự nét
Ví dụ câu
不惜任何代价获得
bùxī rènhé dàijià huòdé
để có được bằng bất kỳ giá nào
不惜人力和物力
bùxī rénlì hé wùlì
không tiếc nhân lực và vật lực
干活不惜力气
gànhuó bùxī lìqì
làm việc chăm chỉ
不惜生命地
bùxī shēngmìng dì
gặp rủi ro trong cuộc sống
不惜一切
bùxīyīqiē
bằng mọi cách