Ví dụ câu
实在不敢当,谢谢你的信任
shízài bùgǎndāng , xièxiènǐ de xìnrèn
Cảm ơn bạn cho sự tự tin của bạn
你的赞美我不敢当
nǐ de zànměi wǒ bùgǎndāng
Tôi không xứng đáng với lời khen ngợi của bạn
你我不过是做了我应该做的事这么夸奖我,我可不敢当,
nǐ wǒ bùguòshì zuò le wǒ yīnggāi zuò de shì zhème kuājiǎng wǒ , wǒ kě bùgǎndāng ,
Tôi không xứng đáng với lời khen ngợi của bạn, tôi chỉ làm những gì tôi nên làm