Dịch của 不敢当 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
不敢当
Tiếng Trung phồn thể
不敢當

Thứ tự nét cho 不敢当

Ý nghĩa của 不敢当

  1. Tôi thực sự không xứng đáng với điều này! Bạn tâng bốc tôi!
    bù gǎndāng

Các ký tự liên quan đến 不敢当:

Ví dụ câu cho 不敢当

实在不敢当,谢谢你的信任
shízài bùgǎndāng , xièxiènǐ de xìnrèn
Cảm ơn bạn cho sự tự tin của bạn
你的赞美我不敢当
nǐ de zànměi wǒ bùgǎndāng
Tôi không xứng đáng với lời khen ngợi của bạn
你我不过是做了我应该做的事这么夸奖我,我可不敢当,
nǐ wǒ bùguòshì zuò le wǒ yīnggāi zuò de shì zhème kuājiǎng wǒ , wǒ kě bùgǎndāng ,
Tôi không xứng đáng với lời khen ngợi của bạn, tôi chỉ làm những gì tôi nên làm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc