不由得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 不由得

  1. không thể giúp
    bùyóude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不由得开始着急
bùyóude kāishǐ zháojí
không thể không lo lắng
不由得喊了一声
bùyóude hǎn le yī shēng
không thể không hét lên
不由得笑了
bùyóude xiào le
không thể nhịn cười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc